Hotline: 0934 938 480 để biết thông tin chi tiết giá bán và thông số
Bảng giá bán xe Mazda CX-8 2019 tháng 7/2019
Giá xe Mazda CX-8 2019 tháng 7/2019
Mazda CX-8 2019 là mẫu SUV 7 chỗ vừa ra mắt tại nước ta, cạnh tranh chủ yếu với Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe, Ford Everest… Chiếc xe này được lắp ráp trong nước để nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và giảm giá bán.
Hiện tại, Mazda CX-8 dự kiến phân phối ở nước ta với 3 phiên bản: Mazda CX-8 Luxury giá 1,119 tỷ, CX-8 Deluxe giá 1,149 tỷ, Mazda CX-8 Premium 2WD giá 1,349 tỷ và Mazda CX-8 Premium AWD giá 1,399 tỷ. Trong đó, các phiên bản Premium và Luxury sẽ được giao từ ngày 23/6, trong khi bản Deluxe giá thấp phải đợi đến cuối năm mới có lịch đặt hàng.
Bảng giá bán xe Mazda CX-5 2019 tháng 7/2019
Giá xe Mazda CX-5 2019 tháng 7/2019
Sang tháng 7/2019, bảng giá xe Mazda CX-5 nhận được ưu đãi đặc biệt 50 triệu đồng cho tất cả các phiên bản. Cụ thể, giá New CX-5 2.0 2WD chỉ còn 849 triệu, CX-5 2.5L 2WD giá 949 triệu và CX-5 2.5 AWD tiêu chuẩn giá 969 triệu đồng. Các biến thể còn lại của CX-5 vẫn nhận được chung khuyến mại, nhưng sẽ có giá cao hơn tùy thuộc vào màu sơn xe.
Bảng giá xe Mazda 2 tháng 7/2019
Giá xe Mazda 2 tháng 7/2019
Sang tháng 7/2019, Mazda Việt Nam ưu đãi cho các khách hàng mua xe Mazda 2 thêm bảo hiểm vật chất 1 năm, bên cạnh các khuyến mãi tặng phim cách nhiệt, thảm lót sàn, túi cứu hộ. Hiện tại, Mazda 2 đang phân phối ở Việt Nam với 7 phiên bản, bao gồm: Mazda 2 Sedan giá 514 triệu, Mazda 2 Sedan Premium giá 564 triệu, Mazda 2 Sedan Premium Soul Red Crystal giá 572 triệu, Mazda2 Sedan Soul Red Crystal giá 522 triệu, Mazda 2 Hatchback Premium giá 594 triệu, Mazda 2 Hatchback SE giá 604 triệu, Mazda 2 Hatchback Soul Red Crystal SE giá 607 triệu và Mazda 2 Hatchback Premium Soul Red Crystal giá 602 triệu.
Bảng giá xe ô tô Mazda 3 tháng 7/2019
Giá xe Mazda 3 tháng 7/2019
Trong tháng 7/2019, Thaco ưu đãi 25 triệu đồng cho mẫu xe Mazda 3. Cụ thể, giá xe Mazda 3 tháng 2/2019 như sau: Mazda 3 sedan 1.5L giá 634 triệu, Mazda 3 sedan 2.0L giá 725 triệu và Mazda 3 hatchback giá 664 triệu đồng.
Ngoài ra, các khách hàng mua Mazda 2 trong tháng 2 sẽ được tặng kèm bộ phụ kiện phim cách nhiệt, thảm lót sàn, túi cứu hộ.
Bảng giá Mazda BT 50 tháng 7/2019
Giá xe Mazda BT 50 tháng 7/2019
Sang tháng 7/2019, giá xe Mazda BT-50 được nhận ưu đãi 50 triệu đồng kèm phụ kiện phim cách nhiệt, thảm lót sàn, túi cứu hộ. Hiện tại, mẫu bán tải đang phân phối với 4 biến thể: BT-50 4WD 2.2L MT giá 570 triệu, BT-50 2WD 2.2L AT giá 595 triệu, BT-50 3.2L giá 749 triệu và 2.2L ATH giá 649 triệu đồng.
Bảng giá bán xe ô tô Mazda 6 tháng 7/2019
Giá xe Mazda 6 tháng 7/2019
Sang tháng 7/2019, Mazda 6 được giảm giá 30 triệu tại nước ta, đi kèm khuyến mại phim cách nhiệt, thảm lót sàn, túi cứu hộ. Hiện tại, bảng giá niêm yết của Mazda 6 đang là Mazda 6 2.0 Tiêu chuẩn giá 784 triệu, Mazda 6 2.0 Premium giá 864 triệu đồng, Mazda 6 2.5L tiêu chuẩn 984 tỷ đồng, Mazda 6 2.0L Premium Tiêu chuẩn (SE) giá 884 triệu.
Giá xe Mazda 2019 mới nhất tháng 7/2019
- Mazda 2 Sedan: 514 Triệu đồng
- Mazda 2 Hatchback: 594 Triệu đồng
- Mazda 3 Sedan: 634 Triệu đồng
- Mazda 3 Hatchback: 664 Triệu đồng
- Mazda 6 : 789 Triệu đồng
- Mazda CX-5: 899 Triệu đồng
- Mazda BT-50 : 620 Triệu đồng
Chi tiết giá bán mới nhất của các dòng xe Mazda 2019 như sau:
Dòng xe | Động cơ/hộp số | Công suất/ mô-men xoắn | Giá niêm yết | Giá bán mới T7/2019 | Mức chênh |
Mazda2 Sedan | – | – | 514 | 514 | tặng phụ kiện |
Mazda 2 Sedan Premium | – | – | 564 | 564 | tặng phụ kiện |
Mazda 2 Hatchback | – | – | 594 | 594 | tặng phụ kiện |
Mazda 2 Hatchback SE | – | – | 604 | 604 | tặng phụ kiện |
Mazda 2 Hatchback SE Soul Red Crystal | – | – | 607 | 607 | tặng phụ kiện |
Mazda 2 Hatchback Soul Red Crystal | – | – | 602 | 602 | tặng phụ kiện |
Mazda 2 Sedan Premium Soul Red Crystal | – | – | 572 | 572 | tặng phụ kiện |
Mazda 2 Soul Red Crystal | – | – | – | 522 | xe mới |
Mazda 3 sedan | 1.5L- 6AT | 110/153 | 659 | 634 | -25 |
Mazda 3 sedan Đỏ | 1.5L-6AT | 110/153 | 667 | 642 | -25 |
Mazda 3 sedan Xám/Trắng | 1.5L-6AT | 110/153 | 663 | 638 | -25 |
Mazda 3 sedan | 2.0L- 6AT | 153/200 | 750 | 725 | -25 |
Mazda 3 sedan Đỏ | 2.0L-6AT | 153/200 | 758 | 734 | -25 |
Mazda 3 sedan Xám/Trắng | 2.0L-6AT | 153/200 | 754 | 729 | -25 |
Mazda 3 hatchback | 1.5L- 6AT | 110/144 | 689 | 664 | -25 |
Mazda 3 hatchback Đỏ | 1.5L-6AT | 110/144 | 697 | 672 | -25 |
Mazda 3 hatchback Xám/Trắng | 1.5L-6AT | 110/144 | 693 | 668 | -25 |
Mazda 3 1.5 sedan SE đỏ | – | – | 677 | 652 | -25 |
Mazda 3 1.5L sedan SE xám và trắng | – | – | 673 | 648 | -25 |
Mazda 3 1.5L sedan SE tiêu chuẩn | – | – | 669 | 644 | -25 |
Mazda 6 mới | 2.0L- 6AT | 153/200 | 819 | 789 | -30 |
Mazda 6 Đỏ | 2.0L-6AT | 153/200 | 827 | 797 | -30 |
Mazda 6 Xám/Trắng | 1.0L-6AT | 153/200 | 823 | 793 | -30 |
Mazda 6 Premium | 2.0L- 6AT | 153/200 | 899 | 869 | -30 |
Mazda 6 Premium Đỏ | 2.0L – 6AT | 153/200 | 907 | 877 | -30 |
Mazda 6 Premium Xám/Trắng | 2.0L-6AT | 153/200 | 903 | 873 | -30 |
Mazda 6 Premium | 2.5L- 6AT | 185/250 | 1019 | 989 | -30 |
Mazda 6 Premium Đỏ | 2.5L-6AT | 185/250 | 1027 | 997 | -30 |
Mazda 6 Premium Xám/Trắng | 2.5L-6AT | 185/250 | 1023 | 993 | -30 |
Mazda 6 FL 2.9 Premium SE đỏ | – | – | 912 | 882 | -30 |
Mazda 6 FL 2.0L Premium SE xám trắng | – | – | 908 | 878 | -30 |
Mazda 6 FL 2.0L Premium SE tiêu chuẩn | – | – | 904 | 874 | -30 |
New Mazda CX-5 | 2.0L – 2WD | 153/200 | 899 | 849 | -50 |
Mazda CX-5 2.0L Đỏ | 2.0L- | 153/200 | 907 | 857 | -50 |
Mazda CX-5 2.0L Xám/Trắng | 2.0L- | 153/200 | 903 | 853 | -50 |
New Mazda CX-5 | 2.5L – 2WD | 188/251 | 999 | 949 | -50 |
Mazda CX-5 2.5L 2WD Đỏ | – | – | 1007 | 957 | -50 |
Mazda CX-5 2.0 2WD SE đỏ | – | – | 912 | 862 | -50 |
Mazda CX-5 2.0 2WD SE xám trắng | – | – | 908 | 858 | -50 |
Mazda CX-5 2.0 2WD SE tiêu chuẩn | – | – | 904 | 854 | -50 |
Mazda CX-5 2.5 2WD SE đỏ | – | – | 1012 | 962 | -50 |
Mazda CX-5 2.5 2WD SE xám trắng | – | – | 1008 | 958 | -50 |
Mazda CX-5 2.5 2WD SE tiêu chuẩn | – | – | 1004 | 954 | -50 |
Mazda CX-5 2.5L 2WD Xám/Trắng | – | – | 1003 | 953 | -50 |
New Mazda CX-5 | 2.5L – AWD | 188/251 | 1019 | 969 | -50 |
Mazda CX-5 2.5L AWD Đỏ | – | – | 1027 | 977 | -50 |
Mazda CX-5 2.5L AWD Xám/Trắng | – | – | 1023 | 973 | -50 |
Mazda BT-50 4WD | 2.2L- MT | – | 620 | 570 | -50 |
Mazda BT-50 2WD | 2.2L- AT | – | 645 | 595 | -50 |
BT-50 3.2 ATH | 3.2L-AT | – | 799 | 749 | -50 |
BT-50 2.2L ATH 2WD (mới) | 2.2L-AT | – | 699 | 649 | -50 |
CX-8 Luxury | – | – | – | 1119 | |
CX-8 Deluxe | – | – | – | 1149 | xe mới |
CX-8 Premium 2WD | – | – | – | 1349 | xe mới |
CX-8 Premium AWD | – | – | – | 1399 | xe mới |
Lưu ý: Đơn vị giá là triệu đồng