Bảng giá xe Ford tháng 1/2019 không có nhiều thay đổi về mức giá bán cho các mẫu xe. Tuy nhiên lại đáng chú ý với những phiên bản và mẫu xe mới vừa được ra mắt từ cuối năm 2018. Ford vốn khá nổi tiếng với dòng bán tải ford ranger .Đặc biệt sự xuất hiện của mẫu ‘siêu bán tải’ Ford Ranger Raptor với mức giá niêm yết 1.198 tỷ đồng.
Hotline: 0932 625 369 để biết thông tin chi tiết
Ngoài ra, tháng 1 này bảng giá xe Ford còn có sự xuất hiện của một loạt các phiên bản mới của mẫu xe Ford Everest và mẫu bán tải Ford Ranger.

Bảng giá xe Ford 2019
Dưới đây là chi tiết Bảng giá xe Ford tháng 1/2019 cập nhật mới nhất từ chính hãng Ford và các đại lý:
Dòng xe | Động cơ/ Hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá bán tháng 1/2019 |
Ford EcoSport Ambiente 2018 MT | – | – | 545 |
Ford Ecosport Ambiente AT | – | – | 569 |
Ford Ecosport Trend 1.5L 2018 | AT | – | 593 |
Ford EcoSport Titanium 1.5L Titanium | – | – | 648 |
Ford EcoSport Titanium 1.0L Ecoboost | – | – | 689 |
Ford Fiesta 5 cửa Sport (Hatchback) | 1.5L-6AT | 112-140 | 549 |
Ford Fiesta Sport+ | 1.0L-6AT | – | 586 |
Ford Fiesta 4 cửa Titanium | 1.5L-6AT | 112-140 | 545 |
Ford Focus Titanium 4 cửa | 1.5L-6AT | 180-240 | 770 |
Ford Focus Sport+ 5 cửa | 1.5L-6AT | 180-240 | 770 |
Ford Focus Trend 4 cửa (mới) | 1.5L-6AT | 180-240 | 606 |
Ford Focus Trend 5 cửa | 1.5L-6AT | 178-240 | 606 |
Ford Everest Trend 4×2 | 2.0L- 10AT | 180 | 1112 |
Ford Everest Titanium 4×2 | 2.0L – 10AT | 180 | 1177 |
Ford Everest Titanium 4×4 | 2.0L – 10AT | 210 | 1399 |
Ford Everest Ambiente 4×2 AT | 2.0L-10AT | 180/420 | 1052 |
Ford Everest Ambiente 4×2 MT | 2.0L-6MT | 180/420 | 999 |
Ford New Explorer | 2.3L- | – | 2193 |
Ford Ranger Raptor | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 213-500 | 1.198 |
Ford Ranger Wildtrak 4×4 | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 213 – 500 | 918 |
Ford Ranger Wildtrak 4×2 | 2.0L Single Turbo- 10AT | 180 – 420 | 853 |
Ford Ranger XLS 4X2 | 2.2L-6MT | 125-320 | 630 |
Ford Ranger XLS 4X2 | 2.2L-6AT | 150-375 | 650 |
Ford Ranger XLT 4X4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 779 |
Ford Ranger XLT 4×4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 754 |
Ford Ranger XL 4×4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 616 |
Ford Transit Tiêu chuẩn | 2.4L-6MT | 138-375 | 842 |
Ford Transit Cao cấp | 2.4L-6MT | 138-375 | 889 |
Ford Transit Tiêu chuẩn- Gói trang bị thêm | 2.4L-6MT | 140-375 | 849 |